Họ Tên | Ngày sinh | Thứ tự NV | Mã ngành | Tên ngành | Tổng điểm | Điểm trúng tuyển |
PHẠM VĂN HÀNH | 18/03/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 23 | 25.75 |
A LĂNG KHĂM | 04/10/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 22.5 | 25.25 |
LÊ THỊ THÌN | 16/06/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 24.25 | 25 |
TRƯƠNG NHẬT NAM | 27/07/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 22.75 | 23 |
PHẠM HOÀNG ÂN | 28/07/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 22 | 22.75 |
PHẠM THỊ HẰNG | 05/09/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 21.75 | 22 |
VŨ THỊ DIỆU LINH | 06/12/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 19.25 | 22 |
TRẦN THỊ QUYẾT | 04/03/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 21.25 | 21.75 |
NGUYỄN THỊ KIM CHI | 28/12/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 21 | 21 |
NGUYỄN VĂN CHUNG | 12/12/1995 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18.25 | 20.75 |
NGUYỄN THỊ HẠNH | 16/12/2000 | 3 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 20.25 | 20.75 |
NGUYỄN THỊ LỤA | 10/07/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 20.25 | 20.25 |
Y PHỐ | 22/02/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.5 | 20.25 |
NGUYỄN DÀU | 20/12/1991 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 19.25 | 19.75 |
PHAN QUANG HUY | 23/08/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 19.25 | 19.25 |
PHẠM THỊ KIM THƠ | 10/04/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18.5 | 19.25 |
HOÀNG TIẾN ĐẠT | 07/08/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 19 | 19 |
HỒ THỊ MỸ TRANG | 30/09/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 16.25 | 19 |
HỐI THỊ YẾN NHI | 08/07/1999 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 16.25 | 19 |
NGUYỄN THỊ LIÊN | 20/12/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18.75 | 18.75 |
HUỲNH THỊ THÚY | 20/01/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18.75 | 18.75 |
NGUYỄN TRƯỜNG VŨ | 25/08/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18 | 18.75 |
TRẦN THẢO NGUYÊN | 20/06/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18 | 18.75 |
NGUYỄN THỊ LỢI | 20/09/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18 | 18.75 |
ĐOÀN THỊ BÍCH ĐÀO | 04/10/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18.5 | 18.5 |
TRẦN THỊ NGỌC TÂM | 06/10/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18 | 18.5 |
PHAN THỊ KHÁNH NGỌC | 03/02/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18 | 18.5 |
PHAN THỊ HỒNG LINH | 21/03/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18.25 | 18.25 |
HOÀNG THỊ MỸ HÒA | 18/03/1999 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.75 | 18.25 |
NGUYỄN VĂN DŨNG | 10/03/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.75 | 18.25 |
LÊ MINH TÂM | 16/02/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.5 | 18.25 |
PHẠM MINH TUẤN | 24/11/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18 | 18.25 |
HUỲNH NGỌC BẢO TRÂN | 18/10/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18 | 18 |
PHẠM THANH CÔNG | 05/05/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.75 | 18 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 30/07/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.75 | 17.75 |
NGUYỄN HÒA | 08/06/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.25 | 17.5 |
NGUYỄN KIM MỸ | 28/01/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.5 | 17.5 |
LÊ THỊ THU THỦY | 08/06/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.25 | 17.5 |
LÊ THỊ THỦY TIÊN | 15/11/1999 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.25 | 17.5 |
BÙI NHẬT VY | 18/06/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.25 | 17.5 |
ĐỖ THỊ TƯỜNG VY | 07/01/2000 | 4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17 | 17.5 |
TRƯƠNG VĂN SƠN | 10/07/2000 | 1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 16.75 | 17.25 |
TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ | 05/10/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 16.75 | 17.25 |
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 31/05/2000 | 3 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 16.5 | 17 |
TRẦN THỊ THANH THỦY | 07/11/2000 | 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 16.25 | 17 |
TRẦN NGỌC NHẬT HUYỀN | 03/10/2000 | 1 | 7229010 | Lịch sử | 22.75 | 22.75 |
NGUYỄN TRẦN QUỐC CÔNG | 16/12/2000 | 1 | 7229010 | Lịch sử | 19 | 19.5 |
TRƯƠNG THANH TRƯỜNG | 02/01/2000 | 1 | 7229010 | Lịch sử | 18.75 | 19.25 |
NGUYỄN THỊ THÙY NƯƠNG | 29/09/2000 | 3 | 7229010 | Lịch sử | 18.5 | 19 |
HUỲNH THỊ YẾN NHI | 21/03/2000 | 1 | 7229010 | Lịch sử | 18.75 | 18.75 |
TRƯƠNG THỊ TRÀ MY | 02/07/2000 | 3 | 7229010 | Lịch sử | 17.75 | 18.5 |
NGUYỄN QUẾ NAM | 30/08/2000 | 1 | 7229010 | Lịch sử | 17.75 | 18.5 |
LÊ THỊ KIỀU NY | 20/03/2000 | 4 | 7229010 | Lịch sử | 17.75 | 18.5 |
HUỲNH BÁ ĐẠT | 22/07/2000 | 1 | 7229010 | Lịch sử | 17.75 | 17.75 |
MAI HÀ TIẾN | 24/03/2000 | 3 | 7229010 | Lịch sử | 17.5 | 17.75 |
ĐỖ MẠNH TIẾN | 29/08/2000 | 2 | 7229010 | Lịch sử | 16.5 | 16.5 |
ĐỖ VĂN QUANG | 06/08/2000 | 1 | 7229010 | Lịch sử | 16 | 16.5 |
TRẦN THỊ HOA | 04/04/2000 | 1 | 7229010 | Lịch sử | 15.5 | 16.25 |
NGUYỄN TRẦN TRÚC LINH | 24/10/2000 | 4 | 7229010 | Lịch sử | 15.5 | 16.25 |
TRẦN THỊ NHỊ | 06/11/2000 | 2 | 7229010 | Lịch sử | 15 | 15.75 |
ĐẶNG THỊ THANH TÂM | 11/05/1991 | 1 | 7229010 | Lịch sử | 15.25 | 15.5 |
NGUYỄN THỊ KIM HẠNH | 24/10/2000 | 1 | 7229010 | Lịch sử | 15 | 15.25 |
HỒ THỊ PHỤNG | 09/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 21.25 | 24 |
TRỊNH NGỌC LIÊN | 24/03/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 23 | 23.5 |
ĐẶNG THẾ TÀI | 28/03/1997 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 20.25 | 22.75 |
NGUYỄN THANH HIỀN | 10/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 22 | 22.75 |
TẠ THỊ PHI HIỀN | 28/03/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 21.5 | 22.25 |
VŨ NGỌC SƠN | 24/12/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 21.5 | 22 |
NGUYỄN THỊ THẮM | 20/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 21.5 | 22 |
ĐOÀN THI KIỆT | 12/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 21.25 | 22 |
CHU THÀNH ĐỨC | 15/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 21.25 | 22 |
TRẦN THỊ NGỌC THỌ | 29/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 21 | 21.75 |
NGUYỄN NGỌC TRÂM | 16/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 21.25 | 21.75 |
NGUYỄN THỊ NGÂN | 23/08/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 21 | 21.5 |
LÊ THỊ HẰNG | 11/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.75 | 21.5 |
DƯƠNG THỊ KỲ DUYÊN | 16/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.75 | 21.5 |
TÔ THỊ TÚ | 16/03/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.5 | 21.25 |
PHẠM THỊ MINH THƯ | 02/08/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 21 | 21.25 |
ĐOÀN THỊ THU HIỀN | 13/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.75 | 21.25 |
HUỲNH TẤN HÙNG | 15/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.75 | 21.25 |
NGUYỄN THỊ HỒNG DÂN | 12/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.75 | 21.25 |
PHAN TRẦN NGỌC THƯ | 08/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.5 | 21.25 |
TRẦN THỊ ÁI | 23/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.5 | 21 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC | 10/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.25 | 21 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO | 28/03/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.5 | 20.75 |
NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | 26/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.5 | 20.75 |
ĐẶNG THỊ HỒNG PHƯỢNG | 16/08/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 20.25 | 20.5 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 12/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.75 | 20.5 |
LÊ NGUYỄN DIỆU HIỀN | 24/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20 | 20.5 |
LÊ THỊ DUYÊN | 25/12/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.75 | 20.5 |
NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 27/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20 | 20.5 |
TRỊNH XUÂN MINH | 13/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.75 | 20.5 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 24/04/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 20.5 |
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | 04/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 20.25 | 20.25 |
BLING THỊ NHÂM | 16/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 20.25 |
NGUYỄN THỊ HẰNG | 07/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.5 | 20.25 |
LƯƠNG THỊ MỸ LINH | 15/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.5 | 20.25 |
ĐINH THÚY NGHĨA | 11/05/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 19.5 | 20.25 |
NGUYỄN THỊ TRINH | 22/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.5 | 20.25 |
MAI VĂN CƯỜNG | 20/12/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.25 | 20 |
LÊ MINH THƯ | 02/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.75 | 20 |
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 24/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.25 | 20 |
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 29/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.25 | 20 |
TRƯƠNG THỊ HÀ | 17/09/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 19.75 | 19.75 |
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 01/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19 | 19.75 |
HỒ THỊ MINH CHÂU | 14/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.5 | 19.75 |
NGUYỄN THỊ THÚY | 23/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.25 | 19.75 |
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN | 14/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19 | 19.75 |
PHAN THỊ THÙY LY | 03/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | 19.75 |
TRẦN THỊ THU HOA | 21/08/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 19 | 19.75 |
H' ON LY AYŨN | 12/07/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 19 | 19.75 |
HUỲNH NGUYỄN CẨM ĐOAN | 25/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.4 | 19.65 |
HUỲNH VĂN THÔNG | 16/04/1999 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.25 | 19.5 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 30/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19.5 |
TRẦN PHƯƠNG THẢO LY | 29/03/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 19 | 19.5 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG | 13/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.25 | 19.5 |
NGUYỄN TẤN VĂN | 02/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.25 | 19.5 |
PHẠM THỊ NHẬT LỆ | 16/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19 | 19.5 |
NGÔ THU THẢO | 12/09/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 19 | 19.5 |
HUỲNH THỊ HIỀN | 03/07/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19.5 |
LÊ THỊ MỸ DUNG | 11/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19 | 19.5 |
TRẦN THỊ DIỄM KHÁNH | 30/08/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19.5 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT HOÀI | 04/02/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19.5 |
HÀ THÁI BẢO | 10/04/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19.5 |
H' YANG KBUÔR | 17/04/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 19.5 |
HỒ THỊ LÊ NGÂN | 10/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 19.4 | 19.4 |
NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | 16/11/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 19.4 | 19.4 |
NGUYỄN THÀNH VINH | 17/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.5 | 19.25 |
TRẦN THỊ SƯƠNG | 27/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.5 | 19.25 |
TRƯƠNG THỊ NHẬT LY | 17/12/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19.25 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 14/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19.25 |
NGUYỄN THỊ HỮU HIỀN | 20/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19.25 |
LƯU THỊ KIM NHI | 17/10/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19.25 |
LÊ THANH TÚ | 28/11/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 19 | 19 |
NGUYỄN THỊ THÚY LINH | 04/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 19 |
LÊ VĂN PHƯƠNG | 14/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 19 |
TRẦN THỊ HỒNG NHI | 10/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19 |
HỒ THỊ BỔ | 19/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 19 |
ĐẶNG CÔNG PHƯƠNG | 21/06/1999 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 19 |
ĐẶNG TIỂU MỤI | 04/03/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 18.5 | 19 |
HỒ NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN | 01/03/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.5 | 19 |
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | 02/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 19 |
LÊ THỊ TƯỞNG | 08/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.55 | 18.8 |
TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 25/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.75 | 18.75 |
NGUYỄN TIẾN ĐỨC | 05/11/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 18.75 |
TRỊNH NHẬT LINH | 12/01/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 18.75 |
NGUYỄN THỊ THỦY ANH | 29/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.5 | 18.75 |
NGUYỄN THỊ DIỄM | 30/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 18.75 |
NGUYỄN THỊ ĐIỆP | 22/10/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | 18.75 |
TRẦN THỊ HỒNG HOANH | 06/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 18.75 |
PHẠM THỊ THU THỦY | 06/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 18.75 |
ĐỖ THỊ HẠNH | 07/03/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | 18.75 |
ĐẶNG NHẬT THÀNH | 18/01/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | 18.75 |
VĂN LÊ HOÀNG THẢO LY | 06/02/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | 18.75 |
HỒ THỊ THANH THÚY | 05/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | 18.75 |
LÊ QUỲNH NHI | 04/10/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 18.75 |
TRẦN THU PHƯƠNG | 03/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.6 | 18.6 |
CAO TẤN HOÀNG | 14/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 18.5 |
LÊ NA VI | 20/04/1999 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 18.5 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 23/05/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 18.5 |
LÊ THỊ HÀ | 05/09/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18.5 |
LÊ THỊ THU TÂM | 13/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18.5 |
ARÂL THỊ RIN | 12/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 18.5 |
NGUYỄN THỊ HOÀI NHI | 10/11/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | 18.5 |
LÊ THỊ DƯỠNG | 12/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 18.5 |
PHAN THỊ HẠNH | 12/12/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18.5 |
PHẠM THỊ BÍCH TIÊN | 11/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.25 | 18.5 |
LÊ THỊ THÙY | 11/10/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18.25 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 24/04/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 18.25 |
NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 01/08/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18.25 |
ĐOÀN THỊ THUẬN | 19/03/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18.25 |
NGUYỄN THỊ MINH MẪN | 16/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18.25 |
THÂN ĐỨC THUẤN | 18/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | 18.25 |
THÁI THỊ NGỌC ÁNH | 01/08/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 18.25 |
ZƠ RUM BÍCH NGỌC | 24/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 18.25 |
PHẠM THỊ TIẾN | 19/12/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18.25 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 02/02/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18.25 |
LÊ THỊ BÍCH NGỌC | 16/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 18.25 |
TRƯƠNG THỊ TÌNH | 17/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 18.25 |
LĂNG THỊ HUẾ | 14/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 18.25 |
NGUYỄN THỊ NHI | 22/08/1999 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 18.25 |
ĐỔNG MẠNH HUY | 21/11/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 18.25 |
PHAN THỊ HUYỀN TRÂN | 05/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.9 | 18.15 |
NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 29/07/2000 | 5 | 7310630 | Việt Nam học | 18.1 | 18.1 |
HUỲNH THỊ TUY | 17/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 18.05 | 18.05 |
VÕ PHƯỚC CƯỜNG | 17/09/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 17.8 | 18.05 |
NGUYỄN THỊ LÝ | 28/08/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18 |
THI TIỂU VÂN | 08/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18 |
NGUYỄN THỊ THẢO | 02/08/1999 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 18 |
CÁP THỊ NHẠN | 26/03/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 17.75 | 18 |
NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG | 18/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 18 |
TRƯƠNG THỊ MAI NHI | 01/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 18 |
NGUYỄN THỊ LƯU | 11/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 18 |
PHAN THỊ TƯỜNG VY | 01/04/1999 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 18 |
NGUYỄN XUÂN VŨ | 27/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 18 |
TRẦN THỊ TIỀN | 24/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 18 |
VŨ THU TRANG | 26/11/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 18 |
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN | 23/12/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 18 |
TRẦN MỸ NGỌC | 10/01/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 18 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 15/02/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 17.75 |
NGUYỄN THỊ TRÚC MY | 08/09/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 17.75 |
HUỲNH ANH THƯ | 05/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 17.75 |
MAI THỊ HUÂY | 28/12/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | 17.75 |
PHẠM THỊ KIỀU LIÊN | 27/02/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17.75 |
TRỊNH THỊ LÊ NGA | 23/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17.75 |
TRẦN THỊ THIÊN CHI | 03/10/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17.75 |
TRƯƠNG DIỆU THƯ | 20/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17.75 |
TRẦN TUẤN KHANG | 26/02/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 17.75 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HẬU | 05/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17.75 |
BLING THỊ MÂY | 02/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.9 | 17.65 |
TRẦN THỊ VÂN ANH | 10/07/2000 | 7 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 17.5 |
PHAN THỊ THANH NGÂN | 10/05/1999 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 17.5 | 17.5 |
NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂU | 19/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 17.5 |
VŨ THỊ KIM LONG | 13/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 17.5 |
TRẦN THỊ THANH UYÊN | 21/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17.5 |
TRẦN THỊ NGA HUYỀN | 02/08/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17.5 |
AVÔ THUẬT | 07/12/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 17.5 |
TRẦN THỊ THANH DIỆP | 03/11/1999 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17.5 |
TRẦN THỊ QUYÊN | 20/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 17.5 |
ĐÀO THỊ HÀ YẾN | 20/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17.5 |
ĐẶNG CHÍ MỸ | 28/07/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17.45 | 17.45 |
LÊ THỊ CẨM VI | 20/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.3 | 17.3 |
VÕ THỊ THÙY DƯƠNG | 11/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.8 | 17.3 |
H' NGUÔN ÊBAN | 01/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.55 | 17.3 |
NGUYỄN VÕ ANH THƯ | 06/05/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17.25 |
HOÀNG TỐ NGÂN | 26/11/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17.25 | 17.25 |
HUỲNH THỊ MINH THƯ | 02/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17.25 |
NGUYỄN THỊ THẢO MY | 07/06/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17.25 |
NGUYỄN LÊ NHÃ UYÊN | 25/03/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17.25 |
HUỲNH CHÍ CƯỜNG | 11/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17.25 |
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 12/05/2000 | 7 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17.25 |
VÕ THỊ THÙY GIANG | 27/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17.25 |
TRẦN NGỌC TÚ NHI | 14/01/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17.25 |
HÀ THU HIỀN | 19/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17.25 |
PLOONG HIẾU | 09/05/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 14.5 | 17.25 |
UNG LỆ QUỲNH | 27/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | 17.25 |
NGUYỄN THỊ LÝ | 10/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | 17.25 |
NGUYỄN HỒ KIM PHƯỢNG | 14/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17.15 | 17.15 |
PHAN THỊ THU OANH | 15/11/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 17.15 | 17.15 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 14/07/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17 |
DƯƠNG THỊ TUYẾT NHUNG | 20/01/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17 |
TRẦN NỮ HOÀNG THI | 01/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 17 | 17 |
PHAN THỊ HẠNH | 26/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | 17 |
HOÀNG THỊ MỸ LINH | 10/10/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 17 |
PHAN VĂN VIÊN | 23/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 17 |
LÊ THỊ KIM NGÂN | 25/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17 |
ĐẶNG THỊ MINH ANH | 14/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | 17 |
DOÃN THỊ THU THÙY | 19/08/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17 |
HUỲNH THỊ TƯỜNG VY | 22/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17 |
BÙI THỊ QUỲNH | 06/09/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 17 |
NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC | 05/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 17 |
LÊ THỊ KIỀU VI | 10/12/1999 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 17 |
ĐẶNG XUÂN DIÊN | 25/11/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | 17 |
TRÀ THỊ THUÝ UYÊN | 05/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 17 |
LÊ XUÂN QUỲNH | 26/02/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.3 | 16.8 |
TRƯƠNG NHẬT HOÀNG | 11/12/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.75 | 16.75 |
NGUYỄN THÀNH VINH | 25/10/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16.75 |
PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | 24/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 16.75 |
PHẠM THỊ HOA | 22/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 16.75 |
NGUYỄN HỮU PHƯỚC NGUYÊN | 21/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | 16.75 |
NGUYỄN THỊ HỒNG | 21/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | 16.75 |
DOÃN THỊ SƯƠNG | 21/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16.75 |
ĐẶNG THỊ NHƯ THU | 28/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 16.75 |
NGUYỄN CHÁNH TRỌNG TUYẾN | 19/01/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | 16.75 |
ĐOÀN THỊ LỆ | 22/03/1999 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 16.75 |
TRẦN VĂN THÔNG | 14/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 16.75 |
NGÔ THỊ KIM ANH | 14/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16.75 |
NGUYỄN VĂN KHOA | 02/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16.75 |
NGUYỄN THỊ HẰNG | 19/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16.75 |
ĐINH THỊ THU HUYỀN | 23/07/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 16.65 | 16.65 |
TRẦN VÕ MINH CHÂU | 26/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.65 | 16.65 |
PHẠM THỊ HIẾU | 10/01/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 13.9 | 16.65 |
BÙI THỊ QUỲNH GIAO | 01/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.8 | 16.55 |
TRẦN MAI ÁNH TUYẾT | 10/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 16.5 |
NGUYỄN THỊ KIM YẾN | 27/05/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 16.5 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO | 01/01/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16.5 |
HUỲNH TUẤN | 14/03/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 16.5 |
NGÔ THỊ THU NHÌ | 27/06/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 16.5 |
NGUYỄN NHƯ SỸ | 29/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 16.5 |
NGUYỄN THỊ THẢO | 12/11/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 16.25 | 16.5 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 02/01/2000 | 5 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 16.5 |
VÕ THỊ HIẾU | 25/04/2000 | 7 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 16.5 |
NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆU | 06/08/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16.5 |
ĐẶNG QUỐC TÀI | 06/06/2000 | 5 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 16.5 |
PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG | 12/09/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 16.5 |
LÊ TẤN PHÁT | 20/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.65 | 16.4 |
NGUYỄN THANH HIẾN | 09/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16.25 |
NGÔ THỊ THANH THY | 16/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ HÒA | 12/12/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ HOA NHI | 12/08/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 16.25 |
TRẦN THỊ CHUNG | 29/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ LAN NHƯ | 04/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ LAI | 16/03/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ ÚT LÊN | 26/04/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ CẨM GIANG | 01/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ HOÀI | 08/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ KIỀU | 23/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 16.25 |
LÊ TRIỀU | 19/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16.25 |
NGUYỄN THÙY TRANG | 06/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16.25 |
PHAN THỊ DIỆU KỲ | 04/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16.25 |
TRẦN LÊ PHƯỚC TRINH | 14/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ TÚ NHI | 03/09/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ MỸ | 18/08/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 24/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.67 | 16.17 |
LƯU THỊ NHƯ QUYÊN | 02/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.85 | 16.1 |
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | 14/08/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16 |
ĐINH CÔNG LUYẾN | 13/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | 16 |
NGUYỄN THỊ MỸ ÁI | 27/04/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16 |
NGUYỄN THỊ THUẬN | 26/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 16 |
LÊ THỊ THU HẰNG | 30/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16 |
PHẠM THỊ MỸ CHÂU | 09/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16 |
TRƯƠNG THỊ KIM LONG | 29/08/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16 |
LƯƠNG THỊ MỸ LỆ | 19/08/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 16 |
TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 16/11/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 16 |
TRƯƠNG THỊ YẾN | 01/09/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 16 |
PHẠM THỊ HUYÊN | 25/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 16 |
NGUYỄN THỊ THẮM | 15/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 16 |
TRẦN THỊ KIỀU CHINH | 21/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 16 |
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | 03/08/2000 | 7 | 7310630 | Việt Nam học | 15.4 | 15.9 |
Y NGUYÊN NIÊ | 20/07/1999 | 5 | 7310630 | Việt Nam học | 13.08 | 15.83 |
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 03/02/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 15.75 |
NGUYỄN THỊ HẰNG | 03/11/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 15.75 |
BÙI NGUYỄN BẢO VY | 01/05/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 15.75 |
PHẠM HOÀNG KHÁNH TIÊN | 04/12/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 15.75 |
NGUYỄN SONG HOÀNG UYÊN | 22/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 15.75 |
ĐỖ TUẤN HOÀNG | 30/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.75 | 15.75 |
LÊ PHƯỚC HOÀNG HUY | 24/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.75 |
NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | 17/08/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.75 |
LÊ THỊ LY | 03/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.75 |
VĂN THỊ HOÀI THƯƠNG | 11/09/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.75 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG HẢI | 02/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.75 |
VÕ THỊ HIỂU VI | 14/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.75 |
LÊ THỊ ANH PHƯƠNG | 01/04/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.75 |
LÊ THỊ NHUNG | 06/10/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.75 |
PHẠM THỊ TƯỞNG | 01/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.75 |
VÕ THỊ THÀNH | 29/06/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 15.75 |
NGUYỄN THỊ MAI TRÂM | 05/03/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 15.75 |
NGÔ ĐÌNH CÔNG | 26/01/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.75 |
NGUYỄN PHẠM SAO BĂNG | 08/05/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.75 |
TẠ THỊ VÂN | 22/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 13 | 15.75 |
PHAN THỊ THU HƯƠNG | 15/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.7 | 15.7 |
NGÔ THỊ THỤC UYÊN | 06/02/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.65 | 15.65 |
HUỲNH CÔNG THẮNG | 07/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.08 | 15.58 |
ĐỒNG LÊ DIỆU HẰNG | 20/11/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.5 |
NGUYỄN THỊ THANH YÊN | 19/12/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.5 | 15.5 |
DOÃN HẰNG NGA | 17/01/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.5 |
NGUYỄN THỊ THẮM | 10/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 15.5 |
NGUYỄN LÊ DUY | 23/03/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.5 |
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | 04/03/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 15.5 |
LÊ THỊ DIỆU TÂM | 13/04/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.5 |
ĐỖ THỊ THÀNH | 10/01/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.5 |
TRƯƠNG THỊ HẬU | 13/06/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 15.5 |
DƯƠNG THỊ THU THỦY | 02/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14 | 15.5 |
NGUYỄN NGỌC TỶ | 27/12/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.5 |
BÙI QUANG LINH | 30/10/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 15.5 |
CAO THỊ CẨM VÂN | 11/07/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.7 | 15.45 |
NGUYỄN HỒ PHƯƠNG THƯ | 19/04/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.95 | 15.45 |
LÊ HOÀNG VY | 18/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.35 | 15.35 |
NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG | 03/09/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.25 |
ÔNG VĂN VINH | 03/08/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.25 |
LÊ HOÀNG | 23/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.25 |
NGUYỄN THỊ VI | 30/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.25 |
PHẠM NHẬT MINH | 07/08/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15.25 | 15.25 |
ĐỚI THỊ LINH | 20/08/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.5 | 15.25 |
HỒ THỊ TÂM | 11/08/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 15.25 |
VÕ THỊ OANH | 19/03/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.25 |
LÊ MINH TÚ | 24/04/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 14.5 | 15.25 |
NGUYỄN VIẾT KHẢI | 12/10/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 15.25 |
PHAN THỊ HIẾU | 11/05/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.25 |
TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG | 13/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.25 |
VĂN THỊ THÙY TRANG | 13/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 15.25 |
TRƯƠNG THỊ CẢNH | 07/03/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | 15.25 |
PHẠM THỊ CẨM LINH | 24/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.5 | 15.25 |
NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.5 | 15.25 |
BLÚP THỊ CHUẨN | 06/02/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 12.5 | 15.25 |
PHẠM THỊ THIÊN KIM | 26/02/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 15.25 |
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 25/05/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.5 | 15.25 |
PHAN THỊ NGỌC BÍCH | 08/08/1999 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.5 | 15.25 |
PHAN NGUYỄN THANH VÂN | 28/11/2000 | 3 | 7310630 | Việt Nam học | 15.2 | 15.2 |
LƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH | 25/03/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.85 | 15.1 |
TRẦN THỊ TÌNH | 13/11/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.5 | 15 |
LÊ THỊ HOÀNG | 14/02/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 14.25 | 15 |
NGUYỄN ĐÌNH LINH | 09/02/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.25 | 15 |
NGUYỄN THUÝ HẰNG | 28/04/2000 | 4 | 7310630 | Việt Nam học | 14.75 | 15 |
LA THỊ NHẠC | 06/10/2000 | 2 | 7310630 | Việt Nam học | 14.25 | 15 |
NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 10/06/2000 | 1 | 7310630 | Việt Nam học | 14.25 | 15 |
ĐINH THỊ NGỌC HUYỀN | 08/03/2000 | 1 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 20.85 | 21.6 |
TRƯƠNG HOÀI NGỌC | 07/04/2000 | 2 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 20.75 | 21.5 |
HOÀNG THỊ TRANG | 16/04/2000 | 1 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 20.15 | 20.9 |
PHAN THỊ THỦY TIÊN | 12/05/2000 | 3 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 18.5 | 19 |
LÊ THỊ DIỆU DIỄM | 05/05/2000 | 1 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 18.5 | 19 |
TRẦN THỊ MAI LINH | 15/01/2000 | 1 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 17.45 | 18.2 |
TRỊNH THỊ HỒNG ÁNH | 06/01/2000 | 1 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 17 | 17.75 |
DƯƠNG HUỲNH VUI | 21/06/2000 | 1 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 16.83 | 17.58 |
LÊ MINH ĐỨC | 25/03/2000 | 1 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 17.25 | 17.5 |
VÕ BÁ ĐẠT | 30/10/1999 | 1 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 17.25 | 17.5 |
PHẠM THỊ MỸ HẠNH | 08/01/2000 | 6 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 16.7 | 17.45 |
LÊ KHÁNH HOÀI TIỂU NGÂN | 10/01/2000 | 1 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 16.5 | 17.25 |
TRẦN THỊ MỸ PHÚ | 04/02/2000 | 2 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 16.5 | 17.25 |
TRỊNH LÊ TRÂM KHA | 08/11/2000 | 3 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 16.25 | 16.25 |
NGUYỄN THỊ BẢO YẾN | 08/03/2000 | 5 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 14.75 | 15.5 |
ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG | 21/11/2000 | 5 | 7310630CLC | Việt Nam học CLC | 15.05 | 15.05 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
1. Chuyên ngành: Lịch sử Việt Nam; Việt Nam học 2. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển kết hợp với thi đánh giá năng lực ngoại ngữ (tiếng Anh) 3. Kế hoạch tuyển sinh: * Đăng ký: từ ngày ra thông báo đến hết ngày 06/5/2022. * Thi đánh giá năng lực ngoại ngữ: Dự kiến 14/5/2022. * Công bố kết...